Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022 | Hộ tịch | 2 | |
152 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Hộ tịch | 2 | |
153 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656 | Hộ tịch | 2 | |
154 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583 | Hộ tịch | 2 | |
155 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593 | Hộ tịch | 2 | |
156 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110 | Hộ tịch | 2 | |
157 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094 | Hộ tịch | 2 | |
158 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080 | Hộ tịch | 2 | |
159 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827 | Hộ tịch | 2 | |
160 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Hộ tịch | 2 | |
161 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Hộ tịch | 2 | |
162 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Hộ tịch | 2 | |
163 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Hộ tịch | 2 | |
164 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Hộ tịch | 2 | |
165 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Hộ tịch | 2 | |
166 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Hộ tịch | 2 | |
167 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461 | Hộ tịch | 2 | |
168 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635 | Hộ tịch | 2 | |
169 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023 | Hộ tịch | 2 | |
170 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986 | Hộ tịch | 2 | |
171 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề | 1.006852 | đất đai | 2 | |
172 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | 1.006855 | đất đai | 2 | |
173 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.006870 | đất đai | 2 | |
174 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | 1.006880 | đất đai | 2 | |
175 | Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | 1.006806 | đất đai | 2 |